Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 20:31 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 0.00 -16,367.00 | 15,837.00 -669.00 | 16,537.00 -531.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,461.89 -623.11 | 17,638.27 -636.73 | 18,191 -630.49 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,605.00 | 24,209 -3,396.00 | 24,859 -3,572.00 |
Euro | EUR | 24,776 -1,994.91 | 25,026 -1,832.65 | 26,141 -1,633.08 |
Bảng Anh | GBP | 29,880 -1,168.00 | 30,010 -1,365.00 | 30,400 -1,914.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,835.47 -332.31 | 2,864.11 -336.89 | 2,953.95 -343.05 |
Yên Nhật | JPY | 194.00 32.91 | 197.90 35.45 | 200.10 32.11 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,013.00 | 15,360.00 347.00 | 0.00 -15,462.00 |
Đô la Singapore | SGD | 0.00 -18,312.00 | 15,972.00 -2,533.00 | 16,772.00 -2,287.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -57.00 | 660.00 -7.00 | 680.00 -35.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,545 -2,746.00 | 22,575 -2,716.00 | 22,775 -2,681.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.